Từ điển Thiều Chửu
骼 - cách
① Xương khô. ||② Xương cầm thú. ||③ Bộ xương. ||④ Ðánh. ||⑤ Cốt cách 骨格 tinh thần, tính nết, tính cách. Như mai cốt cách tuyết tinh thần 梅骨格雪精神 cốt cách thanh tao như mai, tinh thần trong như tuyết.

Từ điển Trần Văn Chánh
骼 - cách
① Xương, bộ xương. Xem 骨骼 [gưgé]; ② (văn) Xương khô; ③ (văn) Xương cầm thú; ④ (văn) Đánh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
骼 - cách
Xương của loài vật — Xương khô.


骨骼 - cốt cách || 凡骼 - phàm cách ||